Mục lục
Người tham gia tố tụng là gì? Phân loại người tham gia tố tụng hình sự?
BLTTHS 2015 quy định riêng một chương về Người tham gia tố tụng tại Chương IV (gồm 17 điều luật) nhằm xác định rõ hơn quyền và nghĩa vụ của những người tham gia tố tụng, nhất là quyền và nghĩa vụ của người bào chữa trong tố tụng hình sự; đồng thời nhằm bảo đảm thực hiện đầy đủ hơn các quyền và trách nhiệm của họ trong tố tụng hình sự.
So với BLTTHS 2003, BLTTHS 2015 đã được bổ sung đầy đủ hơn về quyền của những người tham gia tố tụng, như các quyền sau trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội; đưa ra chứng cứ; trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá.
Quy định của BLTTHS năm 2015 về Người tham gia tố tụng
Điều 55. Người tham gia tố tụng
1. Người tố giác, báo tin về tội phạm, kiến nghị khởi tố.
2. Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố.
3. Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp.
4. Người bị bắt.
5. Người bị tạm giữ.
6. Bị can.
7. Bị cáo.
8. Bị hại.
9. Nguyên đơn dân sự.
10. Bị đơn dân sự.
11. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
12. Người làm chứng.
13. Người chứng kiến.
14. Người giám định.
15. Người định giá tài sản.
16. Người phiên dịch, người dịch thuật.
17. Người bào chữa.
18. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự.
19. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, bị kiến nghị khởi tố.
20. Người đại diện theo pháp luật của pháp nhân phạm tội, người đại diện khác theo quy định của Bộ luật này.
1. Người tham gia tố tụng là gì?
Mặc dù BLTTHS 2015 không đưa ra định nghĩa người tham gia tố tụng. Tuy nhiên, theo khoa học luật tố tụng hình sự, Người tham gia tố tụng có thể được hiểu là cá nhân, cơ quan, tổ chức tham gia hoạt động tố tụng theo quy định của BLTTHS. Đây là những người liên quan tới hành vi phạm tội, có quyền và lợi ích hợp pháp trong vụ án hoặc sự tham gia của họ là cần thiết để làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án.
2. So sánh quy định của BLTTHS 2015 và BLTTHS 2003 về Người tham gia tố tụng
Để tạo thuận lợi cho việc nghiên cứu, áp dụng pháp luật, so với BLTTHS năm 2003 thì BLTTHS năm 2015 đã được bổ sung một điều quy định về người tham gia tố tụng theo hướng liệt kê.
Về nội dung, có sự sửa đổi, bổ sung về người tham gia tố tụng, cụ thể là:
– Bổ sung:
- Người tố giác, báo tin về tội phạm, kiến nghị khởi tố;
- Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố;
- Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp;
- Người bị bắt;
- Người chứng kiến;
- Người định giá tài sản;
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, bị kiến nghị khởi tố;
- Người đại diện theo pháp luật của pháp nhân phạm tội, người đại diện khác theo quy định của BLTTHS.
– Chỉnh lý:
- “Người bị hại” thành: “Bị hại”;
- “Người phiên dịch” thành: “Người phiên dịch, người dịch thuật”;
- “Người bảo vệ quyền lợi của đương sự” thành: “Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự”.
3. Phân loại người tham gia tố tụng
BLTTHS năm 2015 quy định 20 chủ thể là người tham gia tố tụng gồm:
- Người tố giác, báo tin về tội phạm, kiến nghị khởi tố;
- Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố;
- Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt;
- Người bị tạm giữ;
- Bị can
- Bị cáo;
- Bị hại;
- Nguyên đơn dân sự;
- Bị đơn dân sự;
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án;
- Người làm chứng;
- Người chứng kiến;
- Người giám định;
- Người định giá tài sản;
- Người phiên dịch, người dịch thuật;
- Người bào chữa;
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự;
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, bị kiến nghị khởi tố;
- Người đại diện theo pháp luật của pháp nhân phạm tội, người đại diện khác theo quy định của BLTTHS năm 2015.
4. Ý nghĩa việc quy định người tham gia tố tụng
Việc quy định người tham gia tố tụng của BLTTHS năm 2015 đã xác định địa vị pháp lý của họ trong tố tụng hình sự, tạo cơ sở pháp lý cho các chủ thể này tham gia tố tụng với các quyền và nghĩa vụ cụ thể nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cũng như trách nhiệm của họ trong việc giải quyết vụ án hình sự.
Trả lời