Mục lục
Mối quan hệ giữa hành pháp với các cơ quan khác ở trung ương ở Đức và gợi mở kinh nghiệm cho Việt Nam
- Mối quan hệ giữa lập pháp và hành pháp trong các bản Hiến pháp Việt Nam
- Mối quan hệ giữa nguyên thủ quốc gia với cơ quan hành pháp ở Việt Nam
- Bàn về mối quan hệ giữa Thủ tướng Chính phủ và Quốc hội
- Kiểm soát của lập pháp đối với hành pháp trong Hiến pháp năm 1946
- Những điểm mới của chương “Chính phủ” trong Hiến pháp 2013
- Quy định của Hiến pháp năm 2013 về “Quốc hội”
TỪ KHÓA: Mối quan hệ, Cơ quan hành pháp, Cơ quan lập pháp, Cơ quan tư pháp,
TÓM TẮT
Bài viết giới thiệu và phân tích mối quan hệ giữa nhánh hành pháp và các cơ quan trung ương khác ở CHLB Đức. Trên cơ sở kinh nghiệm của CHLB Đức, bài viết đưa ra những bình luận và đề xuất nhằm hoàn thiện vị trí pháp lý, chức năng và thẩm quyền của Chính phủ Việt Nam trong thời gian tới.
Trong tất cả các bộ phận cấu thành nên quyền lực nhà nước, hành pháp là nhánh quyền lực thể hiện rõ nhất bản tính nhà nước. hành pháp là thiết chế duy nhất nắm cả biên chế, ngân sách.[1]Tuy nhiên đây không phải là nhánh quyền lực hoàn toàn phụ thuộc vào nghị viện hoặc đứng trên các nhánh quyền lực khác, mà xét về bản chất là một thiết chế độc lập và chịu trách nhiệm. Bài viết dưới đây góp phần làm rõ bản chất của hành pháp thông qua tìm hiểu mối liên hệ giữa hành pháp và các cơ quan khác ở trung ương của Cộng hòa liên bang (CHLB) Đức, từ đó tham chiếu, bước đầu đưa ra những gợi mở kinh nghiệm cho Việt Nam.
1. Phân quyền – nguyên tắc cơ bản chi phối tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHLB Đức
1.1. Quan hệ ngang hàng (Gleichordnung) giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp
Câu 2, khoản 2, Điều 20 Luật cơ bản (Grundgesetz – LCB) CHLB Đức quy định rằng: “Quyền lực nhà nước được thực hiện thông qua các cơ quan đặc biệt của quyền lập pháp (besondere Organe der Gesetzgebung), của quyền hành pháp (der vollziehenden Gewalt) và của quyền tư pháp (der Rechtsprechung)”. Với quy định này LCB đã chính thức gọi tên cụ thể, và phân công nhiệm vụ của từng nhánh quyền lực nhà nước.
LCB của CHLB Đức hiện nay không có một điều nào khẳng định hạ viện (cơ quan do dân bầu ra), hay thượng viện (cơ quan đại diện của các bang) là cơ quan quyền lực tối cao. Các ngành quyền lực lập pháp, hành pháp và tư pháp về nguyên tắc là quan hệ ngang hàng (Gleichordnung), không phải là quan hệ có tính thứ bậc trên dưới (keine Über- Unterordnung). Sự phân quyền như vậy trong LCB được gọi là phân quyền mang đặc tính pháp quyền, hay phân quyền theo chiều ngang.
1.2. Quan hệ giữa lập pháp, hành pháp, tư pháp: quan hệ 3 chiều – tương lai, quá khứ, hiện tại
Chức năng của lập pháp (Gesetzgebung) là xây dựng một trật tự pháp luật, đưa ra các quy định ổn định, giải quyết các vấn đề của cuộc sống liên quan đến các vấn đề của tương lai. Chức năng của hành pháp (Vollziehung) là lập chính sách (hành pháp chính trị) và thi hành luật ở thời hiện tại(hành pháp hành chính). Chức năng của tư pháp (Judikative) là quyết định về tính hợp pháp của các vấn đề đã diễn ra ở thời quá khứ.
Qua bầu cử, người dân uỷ quyền cho hạ viện bầu ra một chính phủ để điều hành đất nước, và chính phủ này phải chịu trách nhiệm trước hạ viện. Đặc tính cơ bản của nhà nước CHLB Đức là quyền lực nhà nước bị giới hạn bởi Hiến pháp và Luật. Nhà nước không thể tồn tại như một ông vua trong chế độ toàn trị (Absolutismus), nơi mà nhà vua có thể đứng trên pháp luật, mà phải chịu sự hạn chế quyền lực bởi pháp luật, đồng thời phải chịu trách nhiệm bình đẳng như các công dân khác. Để bảo đảm cho việc hiện thực hóa nhà nước pháp quyền, nhất định phải tồn tại sự phân chia quyền lực cũng như trao cho Tòa án thẩm quyền độc lập để kiểm soát chính nhà nước.[2]
2. Vị trí pháp lý, thẩm quyền của nhánh hành pháp ở Đức
2.1. Hành pháp chính trị và hành pháp hành chính
Hành pháp chính trị (Exekutive) và hành pháp hành chính (Verwaltung) ở Đức không phải là đồng nhất và chức năng giữa chính phủ (Regierung) với hành chính cũng được phân biệt rõ. Chính phủ là cơ quan hiến định có nhiệm vụ điều hành đất nước (Staatsleitung). Xét về bản chất, chính phủ là đại diện của khuynh hướng chính trị thắng thế của quốc gia trong mỗi một giai đoạn lịch sử nhất định. Hạ viện được quyền thành lập ra Chính phủ, nhưng với nguyên tắc ngầm định là đảng viên/ nghị sỹ của đảng nào chỉ bỏ phiếu cho người của đảng đó, nên đảng cầm quyền, hoặc liên minh của đảng cầm quyền đứng ra thành lập chính phủ. Bởi vậy, chính phủ phải có trách nhiệm trình các chính sách để Quốc hội với các đại diện đầy đủ các thành phần nhân dân thông qua thành quyết định chính thức cho quốc gia. Chính phủ phải có trách nhiệm lập chính sách phát triển cho quốc gia. Hạ viện là một thiết chế có trách nhiệm thẩm định lại tính đúng đắn của những chính sách này bằng cách cân đối lại những quyền lợi của các khối cử tri, khi những chính sách này tác động đến họ. Như vậy, nguồn gốc của các chính sách là hành pháp, xuất phát từ những điều hành thực tế của họ và cuộc sống phản ánh từ nhân dân.
Xuất phát từ bản chất hoạt động của nghị viện và chính phủ là hoạt động có những yếu tố „động“ (dynamische Elemente), chịu ảnh hưởng mạnh về yếu tố đảng phái chính trị, còn hoạt động hành chính – thi hành luật (Verwaltung) lại mang nhiều yếu tố „tĩnh“, mang tính ổn định. Do vậy, hành chính có chức năng khác với chính phủ. Theo quy định tại Điều 83 LCB, hành chính bao gồm một hệ thống các cơ quan có nhiệm vụ thi hành luật (Gesetzesvollzug), đồng thời các cơ quan này có nhiệm vụ hỗ trợ các bộ trưởng trong việc thực hiện các nhiệm vụ mà bộ đó phụ trách.[3]
2.2. Chính phủ liên bang Đức – một thiết chế độc lập, có nhiều quyền hành
Về vị trí pháp lý, Điều 62 LCB quy định: Chính phủ liên bang (hay Nội các – Kabinett) gồm có thủ tướng (Bundeskanzler) và các bộ trưởng (Bundesministern).Chính phủ liên bang là cơ quan có quyền đưa ra và quyết định chính sách chính trị của liên bang để điều hành đất nước (khoản 1 Điều 32 và Điều 59 LCB). Thẩm quyền quan trọng nhất tạo nên vị trí pháp lý của chính phủ CHLB Đức là quyền trình dự án luật và ban hành văn bản pháp quy. Thẩm quyền trình dự án luật thể hiện sự tác động trực tiếp của chính phủ vào hoạt động lập pháp. Quyền ban hành văn bản pháp quy (thực hiện lập pháp ủy quyền) thể hiện tính độc lập của chính phủ với các thiết chế khác.[4]
Thẩm quyền của Chính phủ được phân biệt thành hai loại: những thẩm quyền mà thủ tướng hoặc bộ trưởng chịu trách nhiệm cá nhân; và những thẩm quyền mà tập thể chính phủ chịu trách nhiệm với tính chất là cơ quan đồng trách nhiệm (Kollegialorgan).
a. Thẩm quyền và nhiệm kỳ của Thủ tướng
Thẩm quyền quan trọng nhất của Thủ tướng là quyền độc lập điều hành chính phủ(Geschäftsleitungskompetenz). Theo khoản 4, Điều 65 LCB và các Điều 2, 6 và khoản 1 Điều 22 Luật tổ chức chính phủ, thủ tướng có quyền điều hành hoạt động và chủ trì các phiên họp của chính phủ. Thủ tướng có quyền xác lập đường lối chính trị của chính phủ(Richtlinienkompetenz). Theo câu 1 Điều 65 LCB, thủ tướng đề ra đường lối/chính sách chính trị của chính phủ và qua đó chịu trách nhiệm (die Verantwortung) về chính sách của mình.
Ngoài ra, thủ tướng cũng có quyền quyết định về tổ chức và nhân sự(Kabinettsbildungsrecht). Thủ tướng CHLB Đức có thể quyết định số lượng, cơ cấu các Bộ, có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm các bộ trưởng. Thủ tướng có thể thành lập mới, bãi bỏ hoặc sáp nhập bất cứ một Bộ nào.
Mặc dù có nhiều quyền hành, nhưng thủ tướng không có quyền can thiệp vào hoạt động nội bộ của một Bộ do một bộ trưởng nào đó phụ trách và bộ trưởng không chịu ràng buộc bởi sự chỉ đạo của thủ tướng trong việc biểu quyết thông qua các Nghị quyết chung của chính phủ. Đây là quy định thể hiện rõ nét quan hệ rạch ròi trách nhiệm của thủ tướng và trách nhiệm của các bộ trưởng ở CHLB Đức.[5]Theo khoản 2 Điều 69 LCB, nhiệm kỳ của thủ tướng kết thúc trong các trường hợp như: Hạ nghị viện mới được bầu (hạ viện có nhiệm kỳ 4 năm – câu 1 khoản 1 Điều 39 LCB); thủ tướng có thể tự nguyện từ chức; thủ tướng qua đời trong thời gian đương nhiệm; thủ tướng bị Hạ nghị viện tuyên bố bất tín nhiệm (konstruktives Misstrauensvotum) theo Điều 67 LCB; hoặc thủ tướng tự đưa ra đề nghị thăm dò bỏ phiếu tín nhiệm (Vertrauensfrage) và bị bất tín nhiệm theo Điều 68 LCB.
b. Thẩm quyền và nhiệm kỳ của Bộ trưởng
Theo câu 2 Điều 65 LCB, bộ trưởng là người đứng đầu một bộ. Mỗi bộ trưởng điều hành một lĩnh vực độc lập và chịu trách nhiệm cá nhân trước thủ tướng. Bộ trưởng chịu trách nhiệm toàn bộ về ngành hoặc lĩnh vực mà mình phụ trách. thủ tướng không có quyền can thiệp vào hoạt động nội bộ của bộ, trừ khi đó là trường hợp quan trọng và khẩn cấp được quy định cụ thể tại câu 1 và câu 2 Điều 65 LCB. Bộ trưởng không phải là công chức, và không được đồng thời là thành viên trong Chính phủ của một tiểu bang nào (Điều 1 Luật bộ trưởng liên bang Đức).
Nhiệm kỳ của các bộ trưởng cũng chấm dứt khi nhiệm kỳ của thủ tướng kết thúc. Trong suốt nhiệm kỳ của mình, thủ tướng cũng có quyền ra quyết định miễn nhiệm bất cứ vị bộ trưởng nào. Ngoài ra, giống như thủ tướng, bộ trưởng cũng có quyền từ chức bất cứ lúc nào. Khi đó, thủ tướng sẽ bổ nhiệm một vị Bộ trưởng khác.
c. Thẩm quyền chung của chính phủ liên bang
Chính phủ liên bang Đức có những thẩm quyền cụ thể như: Quyền trình dự án luật (Gesetzesinitiative) – trường hợp 1 khoản 1 Điều 76 LCB); Quyền trình dự án ngân sách và chi tiêu theo ngân sách đã được duyệt (Điều 110 LCB); Quyền tham gia vào hoạt động tiền lập pháp (khoản 2 và 3 Điều 76 LCB); Quyền ban hành các văn bản pháp quy (Điều 80 LCB); Quyền giám sát việc thi hành luật thông qua các cơ quan hành chính của bang (khoản 3, 4, 5 Điều 84, và khoản 3, 4 Điều 85).
Về tổ chức thực hiện, chính phủ liên bang sẽ họp và quyết định dưới hình thức ban hành nghị quyết (Beschlüssen). Theo câu 1 khoản 2 Điều 24 Luật tổ chức chính phủ thì việc thông qua các nghị quyết này phải đạt được đa số tương đối (50% + 1). Khi ra quyết định, các thành viên chính phủ là hoàn toàn độc lập về mặt chính kiến, các bộ trưởng không chịu ràng buộc bởi sự chỉ đạo của thủ tướng.
3. Quan hệ giữa hành pháp và lập pháp
3.1. Cách thức thành lập Chính phủ
Việc thành lập chính phủ theo Điều 63, 64 LCB gồm có 2 bước: Bước một là hạ viện bầu thủ tướng (Điều 63 LCB). Bước hai là các thành viên chính phủ được tổng thống bổ nhiệm theo đề nghị của thủ tướng (khoản 1 Điều 64 LCB).
Mặc dù Khoản 1 Điều 64 LCB quy định: „Các thành viên khác của chính phủ là các bộ trưởng liên bang được tổng thống bổ nhiệm theo đề nghị của thủ tướng”;trên thực tế thẩm quyền này hoàn toàn thuộc về thủ tướng hay còn gọi là quyền thành lập nội các của thủ tướng. Bởi vì chính thủ tướng mới là người chịu trách nhiệm chính trị đối với toàn bộ chính sách của chính phủ. Trong hạ viện CHLB Đức hiện nay không có đảng nào chiếm được đa số (khác với ở Anh và Mỹ), do đó ở CHLB Đức luôn tồn tại một liên minh để bầu thủ tướng liên bang.[6]
3.2. Mối quan hệ hạ viện và Chính phủ – một mối quan hệ “động”
Trên thực tế chỉ có tư pháp là tương đối độc lập, tức là bị phân chia; còn lại giữa lập pháp và hành pháp ở CHLB Đức luôn có sự tương quan với nhau, thậm chí là chặt chẽ.
Nhiều ý kiến cho rằng, ngày nay ở CHLB Đức quan hệ giữa hạ viện và chính phủ là một “quan hệ động”, vì luôn chịu sự chi phối bởi yếu tố đảng phái. Chẳng hạn, hạ nghị sĩ theo LCB là độc lập với đảng phái của mình trong việc đưa ra các quan điểm, thế nhưng trên thực tế các đảng phái vẫn có sự chi phối rất mạnh từ nguyên tắc nhóm đại diện của từng đảng phái trong hạ viện (Fraktionsdisziplin).[7]
Các đảng đối lập ở CHLB Đức được hình thành không phải là để “chống lại chính quyền”, mà là phản biện những chính sách mà đảng cầm quyền đưa ra để đi đến lựa chọn chính sách phù hợp nhất trong việc phát triển đất nước.[8]Về nguyên lý chung, đảng phái không phải là những cơ quan nhà nước, không thuộc nhà nước, mà là những tổ chức dân sự, những tổ chức của nhân dân. Các đảng phái ra đời có mục đích là thực hiện chức năng liên kết giữa nhà nước và xã hội, nhằm hiện thực hóa lợi ích của toàn thể nhân dân. Ở CHLB Đức, các đảng phái chính trị cạnh tranh nhau để có được nhiều phiếu bầu trong nghị viện (hoặc hạ viện). Tòa án Hiến pháp CHLB Đức có thể tuyên bố một đảng nào đó là vi hiến và có thể giải tán đảng đó (Điều 21 LCB).[9]
Chính phủ được thành lập dựa vào nghị viện và phải chịu trách nhiệm trước nghị viện. Nhưng, trên thực tế với đa số ghế trong nghị viện, đảng cầm quyền, đảng đứng ra thành lập chính phủ, đã chi phối nghị viện và kiểm tra hoạt động của nghị viện. Nếu đa số nghị viện và chính phủ của cùng một đảng thì không bao giờ có mâu thuẫn giữa lập pháp và hành pháp. Sự biến chuyển trên thực tế này ở CHLB Đức hiện nay khác với mong muốn ban đầu của những nhà lập hiến của nước này là xây dựng một chế độ đại nghị mà ở đó nghị viện chiếm ưu thế hơn so với chính phủ.
3.3. Chính phủ phải chịu trách nhiệm trước Hạ viện
Ở CHLB Đức, bỏ phiếu bất tín nhiệm (Misstrauensvotum) là công cụ của hạ viện để kiểm soát quyền lực của chính phủ. Một mặt hạ viện bầu ra thủ tướng thì phải chấp nhận chính sách hay đường lối chính trị của thủ tướng đưa ra. Mặt khác, khi chính sách của thủ tướng qua một thời gian tỏ ra không hiệu quả, không nhận được ủng hộ của hạ viện thì phải có biện pháp giải quyết kịp thời, không để tình trạng trì trệ, yếu kém kéo dài.
Điều 54 Hiến pháp của nước Cộng hòa Weimar năm 1919[10]đã từng đặt ra vấn đề hạ viện có quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm thủ tướng, nhưng không quy định nghĩa vụ của hạ viện phải đồng thời tìm ra được một người kế nhiệm thay thế thủ tướng xứng đáng hơn.[11]Các nhà lập hiến CHLB Đức cho rằng đây một khiếm khuyết rất lớn. Rút kinh nghiệm từ thiếu sót này, trong LCB được ban hành năm 1949, ngoài quy định phải có ít nhất 1/4 số nghị sĩ hạ viện đề nghị, tại câu 1 khoản 1 Điều 67 còn quy định hạ viện chỉ có thể tuyên bố chính thức bất tín nhiệm thủ tướng khi hạ viện bầu ra được một thủ tướng kế nhiệm mới với tỷ lệ quá bán trên cơ sở danh sách đề xuất của nhóm đại biểu đề nghị bỏ phiếu tín nhiệm. Cách làm minh bạch này thực tế đã tạo ra một cơ chế cạnh tranh “khỏe mạnh”, tạo khả năng chuyển tiếp, và làm cho hạ viện thực sự là cơ quan quyền lực của nhân dân.[12]
Khác với bỏ phiếu bất tín nhiệm phải do hạ viện tiến hành, việc thăm dò tín nhiệm (Vertrauensfrage) theo Điều 68 LCB do thủ tướng tự đề xuất. Kết quả thăm dò tín nhiệm sẽ đưa đến hai khả năng: nếu thủ tướng vẫn được sự ủng hộ của hạ viện (đạt được tín nhiệm của quá nửa số nghị sĩ) thì thủ tướng sẽ tiếp tục điều hành chính phủ; nếu thủ tướng không nhận được sự ủng hộ của hạ viện, thủ tướng có thể lựa chọn một trong ba phương án: (i) thủ tướng từ chức; (ii) thủ tướng đề nghị tổng thống liên bang giải tán hạ viện theo câu 1 khoản 1 Điều 68 LCB hoặc (iii) Chính phủ có thể đệ đơn đề nghị tổng thống ban bố tình trạng khẩn cấp về lập pháp tối đa trong 6 tháng, trên cơ sở sự đồng thuận của Thượng nghị viện (Bundesrat) theo câu 1 khoản 1 Điều 81 LCB để cải tổ chính phủ.[13]
Thông qua bỏ phiếu bất tín nhiệm chính phủ, nghị viện thực hiện khả năng kiểm soát quyền lực của chính phủ, thực thi trách nhiệm là cơ quan đại diện của nhân dân. Thông qua việc thăm dò tín nhiệm, thủ tướng có thể biết được sự ủng hộ của hạ viện đối với chính sách của mình đến đâu, để từ đó có sự điều chỉnh hợp lý. Hai cơ chế này có quan hệ biện chứng không tách rời nhau, tác động tương hỗ tạo thành hai chiều kích làm minh bạch hóa, hối thúc liên tục việc xây dựng một chính phủ hiệu năng.
Trong mối quan hệ với Thượng viện, theo Điều 53 LCB, các thành viên chính phủ Liên bang có quyền, khi có nhu cầu, tham gia vào các kỳ họp của thượng viện và các ủy ban thượng viện. Họ có quyền trình bày quan điểm vào bất kỳ lúc nào. Chính phủ Liên bang sẽ thông báo cho thượng viện liên quan đến các hoạt động này.
4. Quan hệ giữa hành pháp và nguyên thủ quốc gia
Khác với Hiến pháp của Cộng hòa Weimar trước đây, tổng thống không còn là một thiết chế có nhiều quyền hành.[14]Theo Điều 54 LCB, tổng thống liên bang là một thiết chế đại diện, không được nhân dân bầu trực tiếp mà được bầu thông qua hội nghị liên bang.
Thực chất nguyên thủ quốc gia không tham gia vào việc lãnh đạo quốc gia. Trong tác phẩm “Hệ thống chính trị của Đức”, tác giả Bayme viết: “Chức danh tổng thống Liên bang cộng hoà Đức gắn liền với nhiệm vụ có tính cách đại diện hơn là các thẩm quyền quyết định các công việc của nhà nước”.[15]
Theo quy định của Hiến pháp CHLB Đức, tổng thống liên bang có quyền đề nghị ứng cử viên thủ tướng để hạ viện bỏ phiếu. Trong vòng 14 ngày nếu ứng cử viên của tổng thống không nhận được đa số tuyệt đối số phiếu thuận, thì hạ viện có quyền bầu ứng cử viên của mình. Trong trường hợp vẫn không bầu được Thủ tướng, thì Tổng thống theo ý của mình có quyền bổ nhiệm người có nhiều phiếu hơn làm Thủ tướng hoặc giải tán Hạ viện.
Khoản 1 Điều 55 LCB quy định rõ: “Tổng thống Liên bang không thể là thành viên của Chính phủ hoặc là thành viên của cơ quan lập pháp Liên bang hoặc Bang”. Điều này xuất phát từ nguyên tắc phân quyền về nhân sự (hay nguyên tắc bất khả kiêm) trong bộ máy nhà nước CHLB Đức.
Mối quan hệ giữa hành pháp và tổng thống thể hiện rõ nét nhất qua việc ký chéo, Điều 58 LCB quy định: “Các lệnh và chỉ thị của tổng thống Liên bang để có hiệu lực cần có chữ ký của thủ tướng Liên bang hoặc bộ trưởng Liên bang có thẩm quyền. Điều khoản này không áp dụng đối việc bổ nhiệm hoặc phế truất thủ tướng Liên bang, việc giải tán hạ viện theo Điều 63, hoặc một đề nghị thực thi theo đoạn (3) Điều 69”. Điều này cho thấy tổng thống CHLB Đức thực chất là một thiết chế nghiêng về tính chất đại diện, hơn là một thiết chế thực quyền.
5. Quan hệ giữa hành pháp và tư pháp
Theo khoản 3 Điều 20 LCB, hành pháp và tư pháp chịu sự ràng buộc bởi văn bản luật và các nguyên tắc pháp luật.Trong mọi loại hình tổ chức, tư pháp bao giờ cũng là độc lập. Riêng nhánh tư pháp đòi hỏi một sự bình tĩnh, suy xét sự đúng sai của các chính sách của lập pháp và hành pháp trong việc giải quyết các vụ việc đã qua.
Một người về cơ bản không thể đồng thời thực hiện nhiều chức năng, nhiệm vụ khác nhau (Inkompatibilitaeten – Điều 55, câu 3 khoản 1 Điều 94, khoản 1 Điều 137 LCB), trong lĩnh vực tư pháp cũng vậy. Ví dụ: Thẩm phán không thể là thành viên của hạ viện, thượng viện, chính phủ liên bang(câu 3 khoản 1 Điều 94 LCB) hay không thể một người vừa là tổng thống, vừa là thủ tướng, vừa là chủ tịch hạ viện được (Điều 63 LCB).
Tòa án cần phải vô tư, độc lập để hạn chế quyền lực của chính nhà nước. Muốn tòa án độc lập thì thẩm phán phải độc lập. Muốn thẩm phán độc lập thì họ phải được đảm bảo nhiệm kỳ vững chắc, lâu dài, được đảm bảo chế độ lương bổng thỏa đáng, đồng thời đảm bảo không chịu sự tác động từ các yếu tố bên ngoài khác.[16]Ở CHLB Đức, ngành tư pháp được tổ chức và hoạt động theo đúng “triết lý” này.
Khoản 1 Điều 93 LCB quy định về thẩm quyền của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức nêu rõ: “Tòa án Hiến pháp Liên bang ra các phán quyết về việc giải thích Hiến pháp Liên bang trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến phạm vi các quyền và nghĩa vụ của một cơ quan liên bang tối cao hoặc của các bên khác được trao quyền theo Hiến pháp Liên bang hoặc theo các quy tắc thủ tục của một cơ quan tối cao Liên bang”. Như vậy Tòa án hiến pháp liên bang Đức sẽ giữ vai trò là cơ quan trung gian, phán xét trong trường hợp có xung đột thẩm quyền giữa các cơ quan, trong đó có chính phủ.
Không những thế tại mục 4a khoản 1 Điều 93 còn nêu rõ: “Các khiếu nại Hiến pháp có thể được nộp bởi bất kỳ người nào cáo buộc rằng một trong những quyền cơ bản của mình hoặc một trong những quyền của mình theo khoản (4) của Điều 20 hoặc của Điều 33, 38, 101, hay 104 đã bị xâm phạm bởi cơ quan công quyền”. Như vậy, tòa án có thể phán xét về tính đúng, sai trong hành vi của cơ quan hành chính nhà nước.
Các nhà lập hiến, lập pháp CHLB Đức đã cố gắng hạn chế các quyết định cá biệt, độc đoán của các cơ quan hành chính bằng cách xác định các nguyên tắc hành động[17]cụ thể như:
– Sự ràng buộc bởi luật (Vorrang des Gesetzes/ Priority of statue): Các quyết định hành chính không bao giờ được phép trái luật, vì luật pháp đã được thông qua bởi một cơ quan được bầu cử một cách hợp pháp dân chủ. Chính vì thế mà hành vi hành chính bị ràng buộc bởi luật và chịu sự giám sát bởi tòa án.
– Không được hành động nếu chưa có luật cho phép (Vorbehalt des Gesetzes/ Statutory reservation): hành pháp không chỉ bị cấm vi phạm những quy định pháp lý hiện hành, mà cơ quan này cũng cần có một cơ sở pháp lý để thực thi. Phán quyết của Tòa án Hiến pháp liên bang Đức số 40, BVerfGE 40, 237 [248f.] giải thích rõ rằng: hành chính hoàn toàn không được phép hành động nếu như không có một đạo luật tương ứng quy định cho phép làm như vậy. Mọi hành vi của hành chính phải đảm bảo các tiêu chí về sự cần thiết, phù hợp, và tương xứng với từng tình huống, trường hợp vi phạm phát sinh cụ thể.
6. Một vài gợi mở cho Việt Nam
Việc xây dựng thiết chế hành pháp ở CHLB Đức hiện nay trong LCB là sự kết tinh của cả một quá trình dài, thậm chí rất dài, sàng lọc, gắn kết những giá trị lập hiến của nhân loại với những đặc trưng riêng độc đáo của Hiến pháp CHLB Đức. Cách thức tổ chức, tính chất chịu trách nhiệm của hành pháp như đã trao đổi ở trên có thể đem lại nhiều bài học tham chiếu bổ ích cho Việt Nam.
6.1. Bài học về hành pháp chính trị và hành pháp hành chính
Việc phân biệt rõ hành pháp chính trị và hành pháp hành chính ở Đức có thể là bài học tham chiếu thiết thực cho Việt Nam hiện nay. Tác giả Nguyễn Đăng Dung cho rằng: “Thực tiễn cho thấy, ở các nước chậm phát triển cả công chức và cả chính khách đều mắc khuyết điểm trầm trọng ở chỗ: chính khách thì không chú trọng vào việc lập chủ trương chính sách và can thiệp quá sâu vào nhiệm vụ hành chính của công chức; còn công chức thì lại không tinh thông nghiệp vụ, không cần mẫn, tận tụy và có trách nhiệm trong công vụ, thậm chí lại hay suy nghĩ đẻ ra chính sách thay cho cấp trên.”[18]Chính khách phải có trách nhiệm tập trung vào hoạt động đưa ra các chính sách. Chính khách không như công chức, không cần phải quá giỏi về chuyên môn và nghiệp vụ. Bản tính quan trọng cần có của họ là sự nhạy bén trong việc phân tích chính sách, những việc cần giải quyết. Chính phủ, đứng đầu là Thủ tướng và các thành viên chính phủ, phải chịu trách nhiệm chính trị về tình trạng đất nước. Khi không hoàn thành các nhiệm vụ được giao, Thủ tướng và các thành viên chính phủ chịu trách nhiệm phải từ chức.
6.2. Bài học về cương tỏa quyền lập quy
Tác giả Herta Daeubler-Gmelin, nguyên bộ trưởng Bộ Tư Pháp CHLB Đức giải thích rằng những người trong chính phủ bao giờ cũng có xu hướng lạm quyền và không thích bị kiểm tra… họ thường muốn làm nhanh, giải quyết luôn mọi việc. Vì vậy, ở CHLB Đức để có thể ban hành nghị định thì chính phủ phải được ủy quyền trong một đạo luật. Điều đó có nghĩa là Quốc hội liên bang Đức phải ban hành một đạo luật và trong đạo luật đó có quy định giao cho chính phủ ban hành nghị định. Nếu không có quy định này thì đạo luật đó có hiệu lực và được áp dụng ngay, không cần đến nghị định hướng dẫn nữa.[19]
Ở Việt Nam, quyền lập quy phải dần bị cương tỏa và đặt dưới sự giám sát chặt chẽ để bảo vệ dân quyền. Các đạo luật cần chứa đựng những quy phạm ngắn gọn, dễ hiểu, dễ nhớ, dễ vận dụng và có hiệu lực lâu dài. Quốc hội cần ban hành nhiều đạo luật nhỏ, cụ thể, chi tiết và có thể thi hành được ngay sau khi có hiệu lực. Muốn hạn chế lập pháp ủy quyền, tôi cho rằng cần phải có một quy phạm quy định rõ tinh thần “nếu không có ủy quyền của Quốc hội ngay trong chính văn bản Luật thì cũng không đặt ra vấn đề cần có văn bản hướng dẫn thi hành, một đạo luật có hiệu lực, có thể thi hành được ngay”. Quy phạm đó có thể là: “Trong từng đạo luật, Quốc hội sẽ quyết định nội dung, phạm vi ủy quyền cho Chính phủ, một Bộ hoặc chính quyền địa phương ban hành văn bản hướng dẫn”. Quy định như vậy sẽ minh thị việc Chính phủ, một Bộ ngành hoặc chính quyền địa phương không đương nhiên có quyền hướng dẫn, mà quyền đó có được trên cơ sở trao quyền của Quốc hội, và chỉ có Quốc hội mới có quyền lập pháp nguyên thủy. Cụ thể hơn cũng có thể tham khảo cách quy định của Điều 80 LCB về điều kiện về ủy quyền: khi nào thì chính phủ được ban hành văn bản quy phạm pháp luật, về lĩnh vực nào (mục đích ủy quyền), để điều chỉnh cái gì (nội dung ủy quyền) và quy mô như thế nào (phạm vi ủy quyền). Như vậy sẽ hạn chế được tình trạng có quá nhiều văn bản hướng dẫn thi hành như hiện nay, hạn chế tình trạng phân tán, chồng chéo, mâu thuẫn, và không rõ ràng giữa các văn bản hướng dẫn liên quan đến một vấn đề.
6.3. Bài học về cơ chế phân quyền, thiết lập nhánh hành pháp độc lập và chịu trách nhiệm
Về “tính độc lập” của hành pháp, chúng tôi cho rằng trước hết cần khắc phục quan niệm sai lầm về “phân quyền tuyệt đối”. Nhiều người cho rằng khi áp dụng học thuyết phân quyền thì các quyền mà ngành này được sử dụng không liên quan gì đến ngành kia và như vậy là “độc lập”. Như đã nêu ở trên, thực ra không có sự độc lập tuyệt đối, phân quyền tuyệt đối. Cho dù được tổ chức theo mô hình nào (đại nghị, tổng thống hay lưỡng tính) thì lập pháp và hành pháp vẫn không có sự phân chia tuyệt đối rạch ròi với nhau và trên thực tế hành pháp vẫn can thiệp sang lĩnh vực lập pháp.[20]Điều làm nên tính độc lập (tương đối) nếu có theo chúng tôi chính là Hiến pháp đã trao cho từng nhánh quyền lực khả năng kiểm soát hợp hiến đối với nhánh quyền lực khác.[21]Chính khả năng tác động, giám sát, chế ước đó tạo nên “tính độc lập” của mỗi nhánh quyền lực, kể cả hành pháp.
Ở Việt Nam, thời gian tới cần phải tiếp tục làm rõ mối liên hệ giữa các nguyên tắc “phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lực nhà nước” (Điều 2 Hiến pháp sửa đổi năm 2013), nguyên tắc “Tập trung dân chủ” (Điều 8) và nguyên tắc “đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam” (Điều 4). Chúng tôi cho rằng việc chuyển đổi theo hướng thúc đẩy sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp là một hướng đi đúng. Thời gian tới, chúng tôi đề xuất cần tiếp tục làm rõ hai vấn đề: Thứ nhất, nếu áp dụng cơ chế “phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực” vậy các nhánh quyền lực lập pháp, hành pháp và tư pháp có là quan hệ ngang hàng hay không. Thứ hai, Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối, nhưng có vĩnh viễn không? Mối quan hệ giữa chủ quyền nhân dân và cơ chế đảng lãnh đạo ra sao?[22]
Ngoài ra, thời gian tới cần có chiến lược phát triển đa dạng hóa cơ chế giám sát, phản biện của Mặt trận tổ quốc, các tổ chức thành viên cũng như những kênh giám sát khác thông qua mở rộng quyền tự do báo chí, tự do lập hội, tự do biểu tình…để thúc đẩy mạnh mẽ cơ chế giám sát quyền lực nhà nước.
Trách nhiệm chính trị[23]của chính phủ là việc chính phủ chịu trách nhiệm trước quốc hội.[24]Như đã nêu ở trên, chính phủ liên bang Đức được trao nhiều quyền hành, nhưng trách nhiệm của chính phủ trước hạ viện cũng rất lớn. Cơ chế chịu trách nhiệm rõ ràng nhất đó là thủ tướng chính phủ có thể bị mất tín nhiệm. Chính cơ chế kiểm soát quyền lực này tạo nên một chính phủ vừa hiệu năng, vừa có trách nhiệm. Ở Việt Nam, chúng tôi cho rằng cần xác định rõ trách nhiệm của Chính phủ. Chính phủ phải chịu trách nhiệm chính trị về tình trạng đất nước. Khi không hoàn thành các nhiệm vụ được giao, các thành viên chính phủ chịu trách nhiệm phải từ chức. Vấn đề trách nhiệm từ chức ra sao, sai phạm ở mức độ nào thì phải từ chức, quy trình, thủ tục bỏ phiếu bất tín nhiệm ra sao cần phải được luật hóa cụ thể trong thời gian tới.
6.4. Bài học về xây dựng một nhánh hành pháp mạnh
Do trong hoạt động quản lý, điều hành, chính phủ thấy được những lỗ hổng, bất cập của pháp luật, nên chính phủ có vai trò quan trọng trong việc trình dự án luật. Thẩm quyền trình dự án luật thể hiện sự tác động trực tiếp của chính phủ vào hoạt động lập pháp. Quyền ban hành văn bản pháp quy thể hiện tính độc lập của Chính phủ với các thiết chế khác.[25]Đây là những tiền đề để tạo ra một nhánh hành pháp mạnh. Hành pháp “mạnh” là khi hành pháp không chỉ thụ động trong việc tuân thủ các quy định của pháp luật, mà còn chủ động trong việc đề ra các chủ trương, chính sách.[26]Hành pháp “mạnh” không có nghĩa rằng nhánh quyền đó có nhiều cơ quan, có đội ngũ nhân lực hùng hậu, mà chúng tôi cho rằng, quan trọng nhất là “mạnh” phải được thể hiện ở hai phương diện: Thứ nhất, phải đưa ra được những chính sách kịp thời, hiệu quả, đúng thẩm quyền đáp ứng được những đòi hỏi của cuộc sống, mong mỏi của người dân; và Thứ hai, phải có những công chức giỏi chuyên môn, tận tụy với công việc, có đạo đức nghề nghiệp và thực sự là những “công bộc” của dân.
6.5. Bài học về tính chất chuyên môn hóa
Tổ chức quyền lực nhà nước ở CHLB Đức cho thấy: quyền lực không tập trung vào một cơ quan nào mà được phân chia cho các cơ quan nhà nước khác nhau.Ngay chính trong nhánh hành pháp, tính chất chuyên môn hóa ở nhà nước CHLB Đức được thể hiện rất rõ ở việc phân biệt nhiệm vụ rành mạch giữa “chính khách” và “công chức”. Công chức từ hàm thứ trưởng trở xuống tập trung thực thi chính sách theo quy định của pháp luật. Họ là những người giỏi chuyên môn, tinh thông nghiệp vụ, chuyên tâm trong công việc và chỉ được làm những gì mà pháp luật cho phép. Ngoài ra, với nguyên tắc “bất khả kiêm” tại khoản 1 Điều 55 LCB của Đức vừa ngăn chặn khả năng lạm quyền, vừa tạo ra khả năng tập trung tốt vào chuyên môn của từng vị trí công việc. Chúng tôi cho rằng, đây là điều nên được tham khảo, kế thừa ở Việt Nam.
Về việc hoạch định chính sách, hoạt động quan trọng nhất của chính phủ hiện đại được quan tâm hàng đầu ở mọi quốc gia là hoạt động hoạch định và thực hiện chính sách. Các nghiên cứu khoa học thời gian tới cần tiếp tục làm rõ, cụ thể hóa, phân loại những chính sách nào có tính ổn định, phạm vi tác động rộng và có hiệu lực tác động lâu dài thuộc thẩm quyền của Quốc hội; những chính sách nào mang tính giải pháp ứng phó trong điều hành kinh tế- xã hội sẽ thuộc thẩm quyền của Chính phủ. Quy định như vậy cho phép Chính phủ có thể chủ động, linh hoạt trong điều hành, thực thi nhiệm vụ, thẩm quyền của mình.[27]
Tóm lại, qua việc nghiên cứu, tìm hiểu mối liên hệ giữa hành pháp và các cơ quan khác ở trung ương của CHLB Đức, có thể tham chiếu và gợi mở được một số kinh nghiệm cho Việt Nam như: cần tiếp tục phân biệt, làm rõ hai bộ phận hành pháp chính trị và hành pháp hành chính, cương tỏa quyền lập quy, tăng cường giám sát giữa các cơ quan nhà nước để Chính phủ thực sự là thiết chế độc lập, chịu trách nhiệm, cần xây dựng một nhánh hành pháp mạnh vừa đưa ra được những chính sách kịp thời, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của cuộc sống, vừa phải quy tụ được những công chức giỏi chuyên môn, nghiệp vụ, thực sự là công bộc của dân. Đây là những vấn đề cần tiếp tục được cụ thể hóa, triển khai trong việc sửa đổi, bổ sung các đạo luật về tổ chức các cơ quan nhà nước ở trung ương, phù hợp với Hiến pháp sửa đổi năm 2013 trong thời gian tới.
CHÚ THÍCH
[1] Xem: Nguyễn Đăng Dung, “Hiến pháp phải là bản văn kiểm soát quyền lực nhà nước”, Tạp chí Kiểm sátsố 18/2012.
[2] Gröpl, Staatsrecht I, 4. Aufl., 2012, Rn. 444.
[3] Ch. Gröpl, Staatsrecht I, Rn. 1360; Georg Roth, Regierung und Verwaltung, in: Mattern/Reinfried, Grundlagen der öffentlichen Verwaltung, Allgemeine Verwaltungslehre, 3. Aufl. 1989, Rn.200ff.
[4] H. Maurer, Staatsrecht I, 5. Auflage. 2007, § 18, Rn. 1 bis 8; § 14, Rn. 1- 56.
[5] H. Maurer, Staatsrecht I, 5. Auflage. 2007, § 14, Rn. 1- 56.
[6] Ch. Gröpl, Staatsrecht I, Rn. 1360 f.
[7] Alfred Katz, Staatsrecht (Grundkurs im oeffentlichen Recht), 16. Aufl., 2005, § 19, Rn. 399.
[8] Xem thêm: Nguyễn Đăng Dung, Vấn đề đảng cầm quyền và thẩm quyền quản lý nhà nước ở các nước tư bản, Nghiên cứu lập pháp, Số 19 (156)/2009, tr. 55–58.
[9] Đảng cầm quyền ở CHLB Đức về nguyên tắc là đảng chiếm được đa số ghế trong nghị viện. Tuy nhiên, nhiều nhiệm kỳ ở CHLB Đức hiện nay không có đảng nào chiếm được đa số ghế trong nghị viện. Họ thành lập Chính phủ liên hợp bao gồm đại diện của hai hay nhiều đảng mạnh tuỳ theo tương quan lực lượng. Chẳng hạn, hiện tại hạ viện thứ 18 (từ tháng 10/2013 đến nay) có 4 nhóm đảng phái: nhóm Đảng liên minh dân chủ thiên chúa giáo, Đảng liên minh xã hội thiên chúa giáo (CDU/CSU) với 311 ghế, Đảng SPD 193 ghế. Các đảng đối lập, gồm Đảng Linke chiếm 64 ghế, nhóm Đảng Bündnis 90/Die Grünen chiếm 63 ghế. Trước đó hạ viện thứ 17 (từ tháng 10/2009 đến tháng 10/2013) cũng có 5 nhóm đảng phái (Fraktionen), với tổng số 620 Nghị sĩ. Do không chiếm được đa số ghế trong hạ viện, Chính phủ Đức khi đó là một chính phủ liên hợp bao gồm đại diện của CDU/CSU (với 237 ghế, chiếm 38,4% số phiếu bầu hạ viện) và Đảng dân chủ tự do (FDP) (với 93 ghế, chiếm 15% số phiếu bầu hạ viện).
[10] BBT: Cộng hoà Weimar (Weimarer Republik) là tên gọi không chính thức của nước Đức trong thời gian từ 1919 cho đến 1933.
[11] Xem thêm L.Berthold, Das konstruktive Misstrauensvotum und seine Ursprünge in der Weimarer Staatsrechtslehre.in: Der Staat.Duncker & Humblot, Berlin 36.1997, S. 81ff.
[12] Xem: Ch. Gröpl, Staatsrecht I, 2. Aufl. 2010, Rn. 1393f.
[13] Theo câu 1 khoản 2 Điều 82 LCB, trong khoảng thời gian này các đạo luật có thể được thông qua một cách linh hoạt, do Chính phủ liên bang đề xuất, thượng viện (Bundesrat) thông qua, không cần đến việc biểu quyết thông qua của hạ viện theo thủ tục thông thường. (Xem: H. Maurer, Staatsrecht I, 5. Aufl. 2007, § 14 Rn. 1f.).
[14] Xem thêm: Nguyễn Minh Tuấn, Gewaltenteilung im deutschen Grundgesetz – Ein Vorbild fuer Vietnam (Phân quyền trong luật cơ bản cộng hòa liên bang Đức – bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam), Hội thảo quốc tế do DAAD tổ chức: DAAD-Alumni Workshop: Die Verfassungsreform aus der Perspektive der Rechtswissenschaft – eine Alumni – Debatte am 11. Mai 2013 (Cải cách hiến pháp nhìn từ giác độ khoa học pháp lý – thảo luận giữa các cựu sinh viên DAAD, tổ chức ngày 11-5-2013).
[15] Bayme K.V,Das politische System der B.R.D. Muenchen, 1980, S.182.
[16] Xem thêm: Nguyễn Đăng Dung, Sự hạn chế quyền lực nhà nước, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà nội, 2005, tr. 36, tr. 638 – 647; Nguyễn Minh Tuấn, Cơ chế bảo hiến ở Đức, Tạp chí Tia sáng, đăng ngày 9/4/2012, truy cập tại địa chỉ: http://tiasang.com.vn/Default.aspx?tabid=62&CategoryID=42&News=5058; Đặng Minh Tuấn, Sự thiết lập Tòa án hiến pháp ở Hàn Quốc: Kinh nghiệm cho Việt Nam, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, Số 3/2013, tr. 35–42.
[17] Sodan/Ziekow, Grundkurs öffentliches Rechts, 5. Aufl., München 2012, Rn. 5 f..
[18] Nguyễn Đăng Dung, Hạn chế sự tùy tiện của cơ quan nhà nước, Nhà xuất bản tư pháp, Hà nội, 2010, tr. 178.
[19] Viện nghiên cứu lập pháp, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Hiến pháp và việc sửa đổi Hiến pháp kinh nghiệm của Đức và Việt Nam (Kỷ yếu Hội thảo), Nhà xuất bản tư pháp, Hà nội, 2012, tr. 142-146.
[20] Xem: Nguyễn Đăng Dung, “Chính trị và hành chính sự tương đồng và khác biệt”, trong cuốn Hiến pháp và Bộ máy nhà nước, NXB Giao thông vận tải, Hà nội, 2002, tr. 262-263; Nguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn(Chủ biên), Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà nội, 2014, tr. 553.
[21] Xem thêm: Norton P. (ed.), Parliaments and Governments in Western Europe, London, Frank Cass, 1998; Richard C. Schroeder, An outline of American Government, United States Information Agency, 2001.
[22] Xem thêm: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế: Hiến pháp và việc sửa đổi Hiến pháp-kinh nghiệm của Đức và Việt Nam, do Viện Nghiên cứu lập pháp đã phối hợp với Viện Friedrich-Ebert-Stiftung – CHLB Đức tổ chức ngày 12 và 13/9 năm 2011 tại Thanh Hóa; Hội thảo quốc tế “Cải cách Hiến pháp nhìn từ giác độ khoa học pháp lý-Die Verfassungsreform aus der Rechtswissenschaft-eine Alumni-Debatte” do Cơ quan trao đổi hàn lâm Đức (DAAD) tổ chức ngày 11/5/2013 tại Hà nội.
[23] Có 2 loại trách nhiệm của Chính phủ là trách nhiệm chính trị và trách nhiệm pháp lý. Ở bài viết này ta chỉ đề cập chủ yếu đến trách nhiệm chính trị, tức là việc Chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Ngoài trách nhiệm chính trị là trách nhiệm pháp lý. Đây là dạng trách nhiệm mà từng thành viên của chính phủ phải chịu trách nhiệm pháp lý về những hành vi vi phạm pháp luật của mình (Xem: Trường Đại học Luật Hà nội, Giáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài, Nhà xuất bản Công an nhân dân, Hà Nội, 2014, tr. 132-135).
[24] Ở những nhà nước theo chính thể Cộng hòa lưỡng tính như Pháp, Nga, chính phủ còn phải chịu trách nhiệm trước người đứng đầu nhà nước, thể hiện ở việc người đứng đầu nhà nước cách chức toàn bộ chính phủ hoặc từng thành viên của chính phủ.
[25] Georg Roth, “Regierung und Verwaltung“, in Mattern/Reinfried: Grundlagen der oeffentlichen Verwaltung, Allgemeine Verwaltungslehre, 3. Aufl. 1989, Rn. 200 ff.
[26] Sự khác nhau căn bản giữa hành chính nhà nước cao nhất với các hành chính nhà nước khác chính là ở việc chính phủ có quyền trình dự án luật và ban hành văn bản pháp quy.
[27] Đồng tình với quan điểm này, xem thêm: Chế định Chính phủ trong các hiến pháp Việt Nam và hướng đổi mới của tác giả Thái Vĩnh Thắng, đăng trên Tạp chí Luật học, Số 6/2012, tr. 47-56; Những bất cập về chế định Chính phủ trong Hiến pháp hiện hành của tác giả Phạm Tuấn Khải, đăng trên Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, Số 3/2012, tr. 5-9.
Tác giả: Nguyễn Minh Tuấn – TS, Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Nguồn: Tạp chí Khoa học pháp lý Việt Nam số 06/2014 (85)/2014 – 2014, Trang 53-61
Trả lời